Có 2 kết quả:

气球 khí cầu氣球 khí cầu

1/2

khí cầu

giản thể

Từ điển phổ thông

khí cầu, quả bóng hơi

khí cầu

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí cầu, quả bóng hơi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quả bóng tròn, trong có bơm hơi để bay lên, tức Khinh khí cầu 輕氣球.